Khung pháp lý về ESG tại Việt Nam

Khung pháp lý về ESG tại Việt Nam

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và xu hướng phát triển bền vững ngày càng trở thành yếu tố cốt lõi trong hoạt động kinh doanh, tiêu chuẩn ESG (Environmental – Social – Governance) đang dần khẳng định vai trò như một định hướng phát triển tất yếu của các doanh nghiệp. Tại Việt Nam, ESG đã được hình thành và từng bước thúc đẩy thông qua nhiều chính sách và quy định pháp luật theo từng giai đoạn. Đáng chú ý, Nghị quyết số 68-NQ/TW ngày 04/05/2025 của Bộ Chính trị về phát triển kinh tế tư nhân (“Nghị quyết số 68-NQ/TW”) đã khẳng định tầm quan trọng của ESG, với định hướng: “Nhà nước có cơ chế hỗ trợ lãi suất và khuyến khích các tổ chức tín dụng giảm lãi suất cho doanh nghiệp tư nhân vay để triển khai các dự án xanh, tuần hoàn và áp dụng khung tiêu chuẩn môi trường, xã hội, quản trị (ESG)”. Theo đó, có thể thấy rằng việc thúc đẩy áp dụng ESG bằng các chính sách và quy định cụ thể không chỉ thể hiện cam kết mạnh mẽ của Việt Nam trong việc thúc đẩy phát triển bền vững, mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong việc tiếp cận các nguồn vốn ưu đãi từ các định chế tài chính trong và ngoài nước – những tổ chức đang ngày càng ưu tiên đầu tư vào các dự án gắn với ESG.

1. Khái quát chung về ESG

Một cách khái quát, ESG là hệ thống tiêu chuẩn được xây dựng nhằm đo lường mức độ bền vững và các tác động xã hội của doanh nghiệp trong quá trình hoạt động. ESG bao gồm ba trụ cột chính là môi trường (Environmental), Xã hội (Social), và Quản trị (Governance). Cụ thể:

1.1. Trụ cột Môi trường (Environmental - E).

Trụ cột Môi trường đánh giá mức độ tác động của doanh nghiệp đến môi trường tự nhiên, tập trung vào các hoạt động tiêu thụ năng lượng, sử dụng nguyên vật liệu, khai thác tài nguyên và phát sinh chất thải. ESG nhấn mạnh yêu cầu chuyển đổi sang mô hình kinh tế tuần hoàn, thúc đẩy việc tái sử dụng, tái chế và quản lý chất thải hiệu quả. Các yếu tố then chốt bao gồm:

- Mức độ đóng góp của doanh nghiệp trong công tác thích ứng với biến đổi khí hậu;

- Các biện pháp giảm phát thải khí nhà kính;

- Nỗ lực hạn chế ô nhiễm và quản lý chất thải;

- Khả năng giảm thiểu khai thác và suy thoái tài nguyên thiên nhiên;

- Bảo tồn và phục hồi đa dạng sinh học.

1.2. Trụ cột Xã hội (Social – S):

Trụ cột Xã hội tập trung đánh giá cách doanh nghiệp tương tác với con người và cộng đồng trong toàn bộ chuỗi giá trị, từ nội bộ tổ chức đến các đối tác, khách hàng và xã hội nói chung. Mục tiêu cốt lõi là bảo đảm rằng hoạt động kinh doanh tạo ra giá trị bền vững cho các bên liên quan, thúc đẩy sự công bằng, bình đẳng và phát triển hài hòa với xã hội. Các yếu tố trọng tâm của trụ cột này bao gồm:

- Thực hành lao động công bằng, đảm bảo điều kiện làm việc an toàn, quyền lợi hợp pháp và môi trường làm việc tích cực cho người lao động;

- Khuyến khích sự đa dạng và hòa nhập trong môi trường làm việc, không phân biệt đối xử, tạo cơ hội bình đẳng trong tuyển dụng, đào tạo và thăng tiến;

- Góp phần phát triển cộng đồng địa phương, thông qua các sáng kiến xã hội và chương trình trách nhiệm xã hội (CSR);

- Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, xây dựng và duy trì mối quan hệ tin cậy với khách hàng và các bên liên quan khác.

1.3. Trụ cột Quản trị (Governance – G):

Trụ cột Quản trị tập trung vào cơ cấu quản trị nội bộ và thực hành quản lý doanh nghiệp nhằm đảm bảo hoạt động minh bạch, hiệu quả và tuân thủ pháp luật. Các yếu tố then chốt bao gồm:

- Tính minh bạch và công bằng trong hoạt động quản trị và ra quyết định;

- Tuân thủ pháp luật và các quy định về công bố thông tin đầy đủ, chính xác;

- Phòng chống tham nhũng, gian lận và rửa tiền để bảo vệ uy tín và giá trị doanh nghiệp;

- Bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu và đảm bảo an toàn thông tin trong toàn bộ hoạt động kinh doanh;

- Thúc đẩy bình đẳng và đa dạng trong các vị trí quản lý và thành viên hội đồng quản trị.

Trụ cột Quản trị chính là nền tảng vững chắc giúp doanh nghiệp duy trì sự bền vững lâu dài, xây dựng niềm tin và tạo dựng mối quan hệ bền vững với nhà đầu tư, cổ đông cũng như các đối tác kinh doanh.

2. Khung pháp lý điều chỉnh ESG tại Việt Nam

2.1. Khung pháp lý điều chỉnh trụ cột Môi trường

Liên quan đến trụ cột Môi trường, pháp luật Việt Nam đã thiết lập hệ thống quy định đồng bộ, đa tầng về quyền, nghĩa vụ và các chính sách khuyến khích doanh nghiệp tham gia vào hoạt động bảo vệ môi trường. Các quy định này tập trung vào các nội dung quan trọng như thích ứng với biến đổi khí hậu, quản lý chất thải, sử dụng bền vững và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, giảm thiểu ô nhiễm.

Trong đó, Luật Bảo vệ môi trường số 72/2020/QH14 ngày 17/11/2020 (“Luật Bảo vệ môi trường 2020”) được xem là văn bản pháp lý nền tảng, đóng vai trò định hướng cho hoạt động môi trường của doanh nghiệp cũng như chiến lược phát triển bền vững. Đáng chú ý, Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tăng cường nghiên cứu khoa học, phát triển công nghệ xử lý ô nhiễm, tái chế, xử lý chất thải; ưu tiên chuyển giao và áp dụng công nghệ tiên tiến, công nghệ cao, công nghệ thân thiện môi trường, kỹ thuật hiện có tốt nhất; tăng cường đào tạo nguồn nhân lực về bảo vệ môi trường.

Ngoài ra, một số văn bản dưới luật khác cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì trụ cột này như:

- Nghị định số 06/2022/NĐ-CP của Chính phủ ngày 07/01/2022 quy định chi tiết việc giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ô-dôn;

- Nghị định số 08/2022/NĐ-CP của Chính phủ ngày 10/01/2022 quy định chi tiết một số điều của Luật bảo vệ môi trường;

- Quyết định số 888/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ ngày 25/7/2022 về phê duyệt Đề án về những nhiệm vụ, giải pháp triển khai kết quả Hội nghị lần thứ 26 các bên tham gia Công ước khung của Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu;

- Quyết định số 896/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ ngày 26/7/2022 về phê duyệt Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu giai đoạn đến năm 2050;

- Quyết định số 841/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ ngày 14/7/2023 ban hành Lộ trình thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững Việt Nam đến năm 2030;

- Quyết định số 13/2024/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ ngày 13/08/2024 ban hành danh mục lĩnh vực, cơ sở phát thải khí nhà kính phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính (cập nhật);

Song song với các quy định chuyên biệt về biến đổi khí hậu và phát triển bền vững, pháp luật hiện hành còn lồng ghép yêu cầu bảo vệ môi trường vào các lĩnh vực cụ thể như:

- Luật Đa dạng sinh học số 20/2008/QH12 ngày 13/11/2008;

- Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả số 50/2010/QH12 ngày 17/6/2010;

- Luật Trồng trọt số 31/2018/QH14 ngày 19/11/2018;

- Luật Chăn nuôi số 32/2018/QH14 ngày 19/11/2018;

- Luật Tài nguyên nước số 28/2023/QH15 ngày 27/11/2023.

2.2. Khung pháp lý điều chỉnh trụ cột Xã hội

Tại Việt Nam, hệ thống pháp luật liên quan đến trụ cột xã hội chủ yếu tập trung vào trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp nhằm thúc đẩy phát triển kinh doanh bền vững trong bốn lĩnh vực chính: nguồn nhân lực, sản phẩm và dịch vụ, khách hàng, và cộng đồng. Các quy định này vừa mang tính chất bắt buộc, vừa được lồng ghép trong chính sách hỗ trợ để thúc đẩy doanh nghiệp hướng tới phát triển toàn diện và hài hòa với xã hội.

Về nguồn nhân lực, pháp luật Việt Nam nhấn mạnh nghĩa vụ của doanh nghiệp trong việc đảm bảo quyền lợi chính đáng cho người lao động, đồng thời được Nhà nước hỗ trợ thông qua các chính sách nâng cao kỹ năng và phát triển nguồn nhân lực. Bộ luật Lao động số 45/2019/QH14 ngày 20/11/2019, với vai trò là đạo luật nền tảng trong lĩnh vực này, đã quy định rõ các nguyên tắc về điều kiện làm việc công bằng, nghiêm cấm hành vi phân biệt đối xử, lao động cưỡng bức và bảo đảm an toàn, vệ sinh lao động. Đồng thời, các nội dung liên quan đến đối thoại tại nơi làm việc, thương lượng tập thể và quyền tham gia công đoàn cũng được cụ thể hóa nhằm bảo đảm tiếng nói của người lao động được lắng nghe và tôn trọng trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp.

Ngoài ra, một số văn bản pháp luật quan trọng khác cũng đã định hình và góp phần hoàn thiện khung pháp lý về vấn đề nguồn nhân lực của trụ cột này, bao gồm:

- Luật Bình đẳng giới số 73/2006/QH11 ngày 29/11/2006, trong đó quy định việc nghĩa vụ của doanh nghiệp trong việc bảo đảm bình đẳng giới, phòng ngừa và xử lý hành vi bạo lực và quấy rối tình dục tại nơi làm việc;

- Luật An toàn, vệ sinh lao động số 84/2015/QH13 ngày 25/06/2015 với các nội dung quan trọng như: bảo đảm an toàn, vệ sinh lao động; chính sách, chế độ đối với người bị tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp…;

- Luật Việc làm số 38/2013/QH13 ngày 16/11/2023 quy định về chính sách hỗ trợ tạo việc làm; thông tin thị trường lao động; đánh giá, cấp chứng chỉ kỹ năng nghề quốc gia; tổ chức, hoạt động dịch vụ việc làm; bảo hiểm thất nghiệp và quản lý nhà nước về việc làm;

- Luật bảo hiểm xã hội số 41/2024/QH15 ngày 29/6/2024 quy định về quyền, trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, cá nhân đối với bảo hiểm xã hội và tổ chức thực hiện bảo hiểm xã hội;

- Luật Công đoàn số 50/2024/QH15 ngày 27/11/2024;

- Nghị định số 58/2020/NĐ-CP của Chính phủ ngày 27/5/2020 quy định mức đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc vào Quỹ bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp;

- Nghị định số 145/2020/NĐ-CP của Chính phủ ngày 14/12/2020 quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Bộ luật Lao động về điều kiện lao động và quan hệ lao động;

- Thông tư số 10/2020/TT-BLĐTBXH của Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội ngày 12/11/2020 quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Bộ luật Lao động về nội dung của hợp đồng lao động, hội đồng thương lượng tập thể và nghề, công việc có ảnh hưởng xấu tới chức năng sinh sản, nuôi con;

Về sản phẩm, dịch vụ và khách hàng, các quy định pháp luật hiện hành tập trung vào việc duy trì chất lượng sản phẩm, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người tiêu dùng nhằm nâng cao uy tín doanh nghiệp và thúc đẩy thực hành thị trường bền vững, được cụ thể hóa trong Luật Bảo vệ quyền lợi Người tiêu dùng số 19/2023/QH15 ngày 20/6/2023.

Về vấn đề cộng đồng, các chính sách hỗ trợ của Nhà nước dành cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) cũng là một nội dung đặc biệt quan trọng, được thể hiện trong Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa số 04/2017/QH14 ngày 12/06/2017 và Nghị định số 80/2021/NĐ-CP của Chính phủ ngày 15/10/2021 quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa, với các biện pháp cụ thể nhằm khuyến khích sự phát triển bền vững của khối doanh nghiệp này, qua đó góp phần vào sự ổn định chung của nền kinh tế.

Ngoài ra, việc tuân thủ chặt chẽ các quy định liên quan đến thu thập và sử dụng dữ liệu cá nhân cũng đóng vai trò then chốt trong trụ cột về Xã hội, được cụ thể hóa tại Nghị định số 13/2023/NĐ-CP của Chính phủ ngày 17/4/2023 về bảo vệ dữ liệu cá nhân.

2.3. Khung pháp lý điều chỉnh trụ cột Quản trị

Tại Việt Nam, trụ cột Quản trị được điều chỉnh bởi hệ thống pháp luật tương đối toàn diện, tập trung vào vấn đề quản trị nội bộ doanh nghiệp với các nội dung quan trọng như cơ cấu tổ chức doanh nghiệp, tiêu chuẩn và nghĩa vụ của các chức danh quản lý, nghĩa vụ xây dựng và ban hành điều lệ, hệ thống kiểm soát nội bộ. Bên cạnh đó, trụ cột Quản trị cũng bao gồm các quy định về nghĩa vụ tuân thủ đối với Nhà nước và các bên liên quan như nghĩa vụ công khai và minh bạch thông tin về tài chính, quản trị, hoạt động kinh doanh, quy định về phòng, chống tham nhũng, rửa tiền và bảo vệ dữ liệu cá nhân…

Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14 ngày 17/6/2020, với vai trò là đạo luật nền tảng trong lĩnh vực này, quy định về tổ chức và quản trị doanh nghiệp, bao gồm cơ cấu tổ chức phù hợp với từng loại hình công ty, điều kiện tiêu chuẩn đối với các chức danh quản lý, cũng như yêu cầu ban hành Điều lệ công ty với các nội dung cơ bản liên quan đến thông tin doanh nghiệp, cơ cấu tổ chức, và quản trị nội bộ.

Ngoài ra, các văn bản pháp luật quan trọng khác hình thành khuôn khổ pháp lý cho trụ cột này bao gồm:

- Luật An toàn thông tin mạng số 86/2015/QH13 ngày 19/11/2015 hoạt động an toàn thông tin mạng, quyền, trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, cá nhân trong việc bảo đảm an toàn thông tin mạng;

- Bộ luật Hình sự số 100/2015/QH13 ngày 27/11/2015 (được sửa đổi, bổ sung năm 2017) quy định một số tội phạm liên quan đến hoạt động kinh doanh như trốn thuế, rửa tiền, đưa hối lộ, trốn đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp cho người lao động, vi phạm quy định về bảo vệ môi trường, xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp…;

- Luật An ninh mạng số 24/2018/QH14 ngày 12/6/2018;

- Luật Phòng, chống tham nhũng số 36/2018/QH14 ngày 20/11/2018 quy định trách nhiệm của doanh nghiệp, tổ chức khu vực ngoài nhà nước trong việc xây dựng cơ chế kiểm soát nội bộ, quy tắc ứng xử, minh bạch tài chính và phòng ngừa xung đột lợi ích nhằm ngăn chặn hành vi tham nhũng;

- Luật Chứng khoán số 54/2019/QH14 ngày 26/11/2019 quy định quyền và nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân trong lĩnh vực chứng khoán trong đó bao gồm nghĩa vụ công bố thông tin và các vấn đề liên quan đến quản trị công ty đại chúng;

- Thông tư số 96/2020/TT-BTC của Bộ Tài chính ngày 16/11/2020 được sửa đổi, bổ sung bởi Thông tư số 68/2024/TT-BTC, quy định về việc công bố thông tin trên thị trường chứng khoán Việt Nam;

- Chỉ thị số 03/2015/CT-NHNN của Ngân hàng nhà nước ngày 24/3/2015 của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam về thúc đẩy tăng trưởng tín dụng xanh, khuyến khích các tổ chức tín dụng xây dựng chính sách tín dụng thân thiện với môi trường, tích hợp các tiêu chí môi trường – xã hội trong quá trình thẩm định và cấp tín dụng.

3. Kết luận

Có thể thấy, khung pháp lý về ESG tại Việt Nam ngày càng được hoàn thiện và đồng bộ, phản ánh sự hội nhập ngày càng sâu theo xu hướng toàn cầu về phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội. Các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là những đơn vị có liên quan đến chuỗi cung ứng toàn cầu hoặc có vốn đầu tư nước ngoài, cần nhận thức sâu sắc về tầm quan trọng của ESG để xây dựng mô hình kinh doanh phù hợp, đồng thời tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật hiện hành. Việc tuân thủ các quy định về ESG không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn có thể được xem là một bước đi chiến lược, giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín, tăng giá trị thương hiệu và đảm bảo sự ổn định phát triển trong dài hạn.

 

Lưu ý: Bản tin này chỉ mang tính chất cập nhật chung và không phải là ý kiến tư vấn của chúng tôi cho một trường hợp cụ thể, tổ chức hoặc bất kỳ cá nhân nào. Nếu quý vị cần thêm thông tin về vấn đề này hoặc sự hỗ trợ chuyên nghiệp từ chúng tôi cho trường hợp cụ thể của mình, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Tác giả:

LS Cộng sự Cao cấp Nguyễn Đức Anh

LS Tập sự Phạm Trọng Cường

Great! You’ve successfully signed up.

Welcome back! You've successfully signed in.

You've successfully subscribed to Tập San Luật sư Nội bộ.

Success! Check your email for magic link to sign-in.

Success! Your billing info has been updated.

Your billing was not updated.